Có 3 kết quả:

丰姿 fēng zī ㄈㄥ ㄗ風姿 fēng zī ㄈㄥ ㄗ风姿 fēng zī ㄈㄥ ㄗ

1/3

fēng zī ㄈㄥ ㄗ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) charm
(2) good looks

Từ điển phổ thông

phong tư, phong thái

Từ điển Trung-Anh

(1) good looks
(2) good figure
(3) graceful bearing
(4) charm

Từ điển phổ thông

phong tư, phong thái

Từ điển Trung-Anh

(1) good looks
(2) good figure
(3) graceful bearing
(4) charm