Có 3 kết quả:
丰姿 fēng zī ㄈㄥ ㄗ • 風姿 fēng zī ㄈㄥ ㄗ • 风姿 fēng zī ㄈㄥ ㄗ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charm
(2) good looks
(2) good looks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phong tư, phong thái
Từ điển Trung-Anh
(1) good looks
(2) good figure
(3) graceful bearing
(4) charm
(2) good figure
(3) graceful bearing
(4) charm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phong tư, phong thái
Từ điển Trung-Anh
(1) good looks
(2) good figure
(3) graceful bearing
(4) charm
(2) good figure
(3) graceful bearing
(4) charm
Bình luận 0